PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐIỆN BIÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG THCS XÃ THANH CHĂN | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở xã Thanh Chăn năm học 2021 – 2022
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 303 | 62 | 76 | 88 | 77 |
1 | Tốt | 227 | 46 | 59 | 62 | 60 |
2 | Khá | 75 | 16 | 77 | 26 | 16 |
3 | Trung bình | 1 |
|
|
|
|
4 | Yếu | 0 |
|
|
|
|
II | Số học sinh chia theo học lực | 303 | 62 | 76 | 88 | 77 |
1 | Giỏi | 39 | 8 | 10 | 8 | 13 |
2 | Khá | 137 | 26 | 40 | 39 | 32 |
3 | Trung bình | 120 | 25 | 25 | 38 | 32 |
4 | Yếu | 7 | 3 | 1 | 3 |
|
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 303 | 62 | 76 | 88 | 77 |
1 | Lên lớp | 303 | 62 | 76 | 88 | 77 |
a | Học sinh giỏi | 39 | 8 | 10 | 8 | 13 |
b | Học sinh tiên tiến | 137 | 26 | 40 | 39 | 32 |
2 | Thi lại | 10 | 2 | 3 | 5 |
|
3 | Lưu ban | 0 |
|
|
|
|
4 | Chuyển trường đến/đi | 3 | 2 | 1 |
|
|
5 | Bị đuổi học | 0 |
|
|
|
|
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) | 0 |
|
|
|
|
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 | Cấp huyện | 38 |
| 10 | 10 | 18 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 8 |
|
|
| 8 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
|
|
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 77 |
|
|
| 77 |
|
|
|
|
|
|
|
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
| 77 |
1 | Giỏi |
|
|
|
| 14 |
2 | Khá |
|
|
|
| 32 |
3 | Trung bình |
|
|
|
| 31 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng |
|
|
|
|
|
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 142/161 | 26/36 | 34/42 | 40/48 | 42/35 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 191 | 43 52 | 52 46 |
|
|
| Thanh Chăn, ngày 05 tháng 6 năm 2022
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn